令色 lệnh sắc♦ Vẻ mặt vui hòa. ◇Thi Kinh
詩經:
Lệnh nghi lệnh sắc, Tiểu tâm dực dực 令儀令色,
小心翼翼 (Đại nhã
大雅, Chưng dân
烝民) Vẻ mặt uy nghi vui hòa, Trong lòng cẩn thận cung kính.
♦ Vẻ mặt nịnh nọt ton hót. ◇Luận Ngữ
論語:
Xảo ngôn lệnh sắc, tiển hĩ nhân 巧言令色,
鮮矣仁 (Học nhi
學而) Nói năng khéo léo, nét mặt nịnh nọt, hạng người đó ít có lòng nhân.
♦ Sắc đẹp. ◇Lưu Nghĩa Khánh
劉義慶:
Bộc muội niên thiếu, thả lệnh sắc thiếu song, tất dục đắc giai đối 僕妹年少,
且令色少雙,
必欲得佳對 (U minh lục
幽明錄, Chân Xung
甄沖).