倚天 ỷ thiên
♦ Tựa vào trời. Hình dung cực cao. ◇
韓
元
吉
:
Ỷ thiên tuyệt sắc bích, trực hạ giang thiên xích
倚
天
絕
色
壁
,
直
下
江
千
尺
(Sương thiên hiểu giác
霜
天
曉
角
, Đề thái thạch nga mi đình
題
采
石
蛾
眉
亭
, Từ
詞
).