鐵石 thiết thạch
♦ Quặng sắt. ◇Vương Sung : Phù thiết thạch thiên nhiên, thượng vi đoán luyện giả biến dịch cố chất , (Luận hành , Suất tính ).
♦ Sắt và đá. Tỉ dụ vững chắc không dời đổi. ◇Chu Ngang : Thử tâm thiết thạch vô nhân hội, Duy hữu đình tiền bách thụ tri , (Tôn tư thâm tuế hàn đường ).