貝母 bối mẫu
♦ Cỏ
bối mẫu
貝
母
. Còn gọi là cỏ
manh
虻
. § Dùng làm thuốc trị ho, làm tan đờm, v.v. ◇A Anh
阿
英
:
Thướng san cương thải bối mẫu vi đích thị trị bệnh
上
山
崗
采
貝
母
為
的
是
治
病
(Hứa Mục phu nhân
許
穆
夫
人
).