失驚 thất kinh♦ Giật mình sợ hãi. § Cũng như:
cật kinh 吃驚. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Chúng chư hầu thính đắc quan ngoại cổ thanh đại chấn, hảm thanh đại cử, như thiên tồi địa tháp, nhạc hám san băng, chúng giai thất kinh 眾諸侯聽得關外鼓聲大振,
喊聲大舉,
如天摧地塌,
岳撼山崩,
眾皆失驚 (Đệ ngũ hồi) Các chư hầu nghe thấy ngoài cửa quan tiếng trống đánh, tiếng người reo ầm ầm, tựa hồ như trời long đất lở, núi đổ non nghiêng, ai nấy đều giật mình hoảng sợ.