春情 xuân tình♦ Cảnh tình mùa xuân, ý hứng ngày xuân. ◇Tiêu Tử Phạm
蕭子範:
Xuân tình kí liễu sắc, Điểu ngữ xuất mai trung 春情寄柳色,
鳥語出梅中 (Xuân vọng cổ ý
春望古意).
♦ Tình yêu thương giữa nam nữ; tình dục. ◇Hứa Kiệt
許杰:
Tha thủ quả dĩ kinh ngũ niên, đãn thị xuân tình hoàn một hữu diệt sát 她守寡已經五年,
但是春情還沒有滅殺 (Đài hạ đích hỉ kịch
臺下的喜劇).