無緣 vô duyên♦ Không có dây buộc. ◇Triệu Diệp
趙曄:
Việt Vương phục độc tị, trước tiều đầu, phu nhân ý vô duyên chi thường 越王服犢鼻,
著樵頭,
夫人衣無緣之裳 (Ngô Việt Xuân Thu
吳越春秋, Câu Tiễn nhập thần ngoại truyện
勾踐入臣外傳).
♦ Không có bờ bến, không có biên tế. ◇Thái Diễm
蔡琰:
Thiên thương thương hề thượng vô duyên, cử đầu ngưỡng vọng hề không vân yên, cửu phách hoài tình hề thùy dữ truyền? 天蒼蒼兮上無緣,
舉頭仰望兮空雲煙,
九拍懷情兮誰與傳? (Hồ già thập bát phách
胡笳十八拍).
♦ Không có nguyên cớ, không có lai do. ◇Tiêu Hồng
蕭紅:
Thuyết trứ giá thoại, Triệu Tam vô duyên đích cảm đáo toan tâm 說著這話,
趙三無緣的感到酸心 (Sanh tử tràng
生死場, Ngũ
五).
♦ Không có duyên phận. ◇Vô danh thị
無名氏:
Chánh thị vô duyên đối diện bất tương phùng, hữu duyên thiên lí năng tương hội 正是無緣對面不相逢,
有緣千里能相會 (Uyên ương bị
鴛鴦被, Đệ nhất chiệp
第一摺).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Không phân biệt, chấp trước, vướng mắc. ◇Trí Nghĩ
智顗:
Thường cảnh vô tướng, thường trí vô duyên 常境無相,
常智無緣 (Ma Ha Chỉ Quán
摩訶止觀, Quyển nhất hạ
卷一下).