襟帶 khâm đái♦ Vạt áo và dải lưng. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
(Thái) Ung tính đốc hiếu, mẫu thường trệ bệnh tam niên, (Thái) Ung tự phi hàn thử tiết biến, vị thường giải khâm đái, bất tẩm giả thất tuần 邕性篤孝,
母常滯病三年,
邕自非寒暑節變,
未嘗解襟帶,
不寢者七旬 (Thái Ung truyện
蔡邕傳).
♦ Núi sông vây quanh, như vạt áo như dải lưng. Tỉ dụ hình thế hiểm yếu. ◇Vương Bao
王襃:
Nham hiểm khâm đái, San hà chẩm ỷ 巖險襟帶,
山河枕倚 (Cố Thiểm Châu thứ sử Phùng Chương bi
故陝州刺史馮章碑).