霞衣 hà y♦ Áo lấy mây ráng làm thành. Sau chỉ quần áo của tiên nhân đạo sĩ. ◇Thẩm Ước
沈約:
Thù đình bất khả cập, Phong tiêu đa dị sắc; Hà y bất đãi phùng, Vân cẩm bất tu chức 殊庭不可及,
風熛多異色;
霞衣不待縫,
雲錦不須織 (Họa Lưu Trung Thư Tiên thi
和劉中書仙詩).
♦ Tỉ dụ quần áo mềm mại mỏng nhẹ đẹp đẽ. ◇Lí Kiệu
李嶠:
Hà y tịch thượng chuyển, Hoa tụ tuyết tiền minh 霞衣席上轉,
花袖雪前明 (Vũ
舞).
♦ Chỉ mây sương, khói ráng. § Vì mây có thể che lấp nên gọi như vậy. ◇Đường Trung Tông
唐中宗:
Hà y hà cẩm thiên bàn trạng, Vân phong vân tụ bách trùng sanh 霞衣霞錦千般狀,
雲峰雲岫百重生 (Thạch tông
石淙).
♦ Chỉ vẻ ngoài êm ái nhẹ nhàng xinh đẹp. ◇Nguyên Hiếu Vấn
元好問:
Yểu điệu xuân phong tiền, Hà y dục khinh cử 窈窕春風前,
霞衣欲輕舉 (Lê hoa hải đường
梨花海棠). § Miêu tả cánh hoa hải đường.