忘恩負義 vong ân phụ nghĩa♦ ☆Tương tự:
kiến lợi vong nghĩa 見利忘義,
tri ân bất báo 知恩不報,
bội tín khí nghĩa 背信棄義,
bội ân phụ nghĩa 背恩負義,
ân tương cừu báo 恩將仇報,
quá hà trừu bản 過河抽板,
quá hà sách kiều 過河拆橋.
♦ ★Tương phản:
một xỉ bất vong 沒齒不忘,
tri ân báo đức 知恩報德,
kết thảo hàm hoàn 結草銜環,
cảm ân đái đức 感恩戴德.
♦ Thụ nhận ơn huệ mà không biết báo đáp .