鰓鰓 tai tai
♦ Vẻ lo lắng sợ hãi. ◇Hán Thư
漢
書
:
(Tần) cố tuy địa quảng binh cường, tai tai thường khủng thiên hạ chi nhất hợp nhi cộng yết kỉ dã
(
秦
)
故
雖
地
廣
兵
彊
,
鰓
鰓
常
恐
天
下
之
一
合
而
共
軋
己
也
(Hình pháp chí
刑
法
志
).