兵威 binh uy
♦ Uy thế và lực lượng quân đội hùng hậu. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Tào Tháo ỷ trượng binh uy, quyết bất khẳng hòa
曹
操
倚
仗
兵
威
,
決
不
肯
和
(Đệ nhất nhất hồi) Tào Tháo cậy có quân đội hùng hậu, quyết không chịu hòa.