總督 tổng đốc♦ Đốc suất toàn thể. ◇Hán Thư
漢書:
Chiêu Tuyên thừa nghiệp, đô hộ thị lập, tổng đốc thành quách, tam thập hữu lục 昭宣承業,
都護是立,
總督城郭,
三十有六 (Tự truyện hạ
敘傳下).
♦ Tên gọi của tướng thống lĩnh quân binh (thời Nam Bắc Triều) ◇Bắc sử
北史:
Bệ hạ bất dĩ thần bất vũ, ủy dĩ tổng đốc chi nhậm 陛下不以臣不武,
委以總督之任 (Lí Bình truyện
李弼傳).
♦ Tên chức quan. § Nhà Minh, vào thời đầu, khi dùng quân cho một sứ mệnh nào đó, giao cho một viên quan gọi là
tổng đốc quân vụ 總督軍務 cầm đầu, việc xong thì bãi bỏ. Tới đời Thanh,
tổng đốc 總督 trở thành trưởng quan cao nhất ở một địa phương.
♦ Viên quan cao nhất của nước thực dân đặt tại một nước thuộc địa. § Tiếng Pháp: Gouverneur général.