決心 quyết tâm
♦ Nhất định, có chủ ý. § Cũng viết là quyết ý . ◎Như: kỉ kinh tư lượng, tha quyết tâm quy y Phật môn , .
♦ Ý chí vững chắc không dời đổi. ◎Như: chỉ yếu hạ định quyết tâm, tất năng thành công , .