雲路 vân lộ♦ Trong mây, trên trời. ◇Giang Tổng
江總:
Yên nhai khế cổ thạch, Vân lộ bài chinh điểu 煙崖憩古石,
雲路排征鳥 (Du nhiếp san tê hà tự
游攝山栖霞寺).
♦ Đường lên trời, đường lên tiên. ◇Lịch Đạo Nguyên
酈道元:
Công Phòng thăng tiên chi nhật, tế chi hành vị hoàn, bất hoạch đồng giai vân lộ 公房升仙之日,
婿之行未還,
不獲同階雲路 (Thủy kinh chú
水經注, Miện thủy thượng
沔水上).
♦ Đường trên núi cao. ◇Lô Chiếu Lân
盧照鄰:
Thanh san vân lộ thâm, Đan hác nguyệt hoa lâm 青山雲路深,
丹壑月華臨 (Tặng Ích Phủ Bùi lục sự
贈益府裴錄事).
♦ Đường đi xa xôi. ◇Tiền Khởi
錢起:
Cố nhân vân lộ cách, Hà xứ kí dao hoa 故人雲路隔,
何處寄瑤華 (Đăng phục châu nam lâu
登復州南樓).
♦ Tỉ dụ đường công danh, ra làm quan, đạt được tước vị cao. ◇Tây sương kí
西廂記:
Đầu chí đắc vân lộ bằng trình cửu vạn lí, tiên thụ liễu tuyết song huỳnh hỏa nhị thập niên 投至得雲路鵬程九萬里,
先受了雪窗螢火二十年 (Đệ nhất bổn
第一本, Đệ nhất chiết) Nhượng Tống dịch thơ: Đường mây chín vạn, muốn chen chân, Hai mươi năm án tuyết phải nhọc nhằn sớm trưa! § Ghi chú: án tuyết: mượn ý 2 câu "huỳnh song tuyết án"
螢窗雪案 và "tuyết song huỳnh hỏa"
雪窗螢火; có hai điển cố: Xa Dận
車胤 người đời Tấn, thuở nhỏ nhà nghèo, phải dùng ánh sáng của đom đóm để đọc sách; Tôn Khang
孫康 người đời Tống, nhà nghèo, nhờ tuyết chiếu sáng mà đọc sách.