因果 nhân quả♦ Nguyên nhân và kết quả. Chỉ quan hệ trước sau trong diễn tiến biến hóa của sự tình. ◎Như:
tri đạo sự tình đích thủy mạt nhân quả, tựu dung dị hạ phán đoán liễu 知道事情的始末因果,
就容易下判斷了.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Căn cứ theo thuyết luân hồi, gieo nhân nào thì hái quả nấy; thiện có thiện báo, ác có ác báo. ◇Niết Bàn kinh
涅槃經:
Thiện ác chi báo, như ảnh tùy hình, tam thế nhân quả, tuần hoàn bất thất 善惡之報,
如影隨形,
三世因果,
循環不失 (Di giáo phẩm nhất
遺教品一).