查問 tra vấn
♦ Hỏi cho biết, xem xét. ☆Tương tự: điều tra 調, truy vấn . ◇Lí Ngư : Thả đãi phu nhân xuất lai, tra vấn nhất phiên , (Thận trung lâu , Khổn náo ). ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng : Ngã thử thì bất cập tra vấn kí tín cập điện báo đích sự, bái kiến quá mẫu thân chi hậu, hựu quá lai bái kiến thẩm nương , , (Đệ thập bát hồi).