彼一時此一時 bỉ nhất thì thử nhất thì
♦ Trước kia là một thì, bây giờ là một thì, mỗi thì một khác. ◎Như: bỉ nhất thì, thử nhất thì, bất năng lão nã quá khứ đích tiêu chuẩn lai hành lượng hiện đại đích xã hội , , .