結交 kết giao
♦ Qua lại quen biết nhau, có tình thân hữu. ◇Tô Vũ
蘇
武
:
Cốt nhục duyên chi diệp, Kết giao diệc tương nhân
骨
肉
緣
枝
葉
,
結
交
亦
相
因
(Thi
詩
, Chi nhất
之
一
).