輸出 thâu xuất
♦ Từ bên trong đưa ra bên ngoài. ◎Như: huyết dịch tòng tâm tạng thâu xuất, kinh huyết quản phân bố đáo toàn thân tổ chức , .
♦ Đem hàng hóa từ trong một nước ra nước ngoài. § Cũng gọi: xuất khẩu . ◎Như: Đài Loan đối Á châu chư quốc thâu xuất đại lượng đích nông sản phẩm .
♦ (Thuật ngữ khoa học kĩ thuật) Chỉ năng lượng, tín hiệu... phát ra (từ một cơ cấu hoặc một thiết bị nào đó).