思緒 tư tự
♦ Mối nghĩ; đường hướng suy tư (tư lộ ). ◇Văn tâm điêu long : Thả tài phân bất đồng, tư tự các dị, hoặc chế thủ dĩ thông vĩ, hoặc xích tiếp dĩ thốn phụ , , , (Phụ hội ).
♦ Tình tự; tâm tình. ◇Kha Nham : Tưởng tả nhất phong tín cáo tố tha tự kỉ đích tư tự, tượng vãng thường nhất dạng , (Kì dị đích thư giản , Đông phương đích minh châu nhị ).