偏袒 thiên đản♦ Cởi trần trầy vai áo ra. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Phàn Ô Kì thiên đản ách oản nhi tiến viết: Thử thần nhật dạ thiết xỉ phủ tâm dã, nãi kim đắc văn giáo 樊於期偏袒扼腕而進曰:
此臣日夜切齒拊心也,
乃今得聞教 (Yên tam
燕三) Phàn Ô Kì bèn vạch áo để hở một bả vai, tay này nắm chặt cổ tay kia, tiến lại đáp: Đó là điều làm cho tôi ngày đêm nghiến răng đấm ngực, tới nay mới được nghe ông chỉ giáo.
♦ Bênh vực riêng cho một bên. § Cũng gọi là
thiên vị 偏為. ★Tương phản:
công chánh 公正,
công duẫn 公允. ◎Như:
ngã dụng tâm công chánh, tuyệt bất thiên đản thùy 我用心公正,
絕不偏袒誰.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Người tu Phật mặc áo cà sa để lộ vai phải, bày tỏ lòng cung kính hoặc sẵn sàng chấp trì pháp khí. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Thiên đản hữu kiên 偏袒右肩 (Phân biệt công đức
分別功德) Trịch vai áo bên phải (để tỏ ý có thể gánh vác được đạo pháp lớn).