偏為 thiên vị
♦ Thiên lệch, riêng vì. § Cũng như thiên đản . ◇Nho lâm ngoại sử : Tộc gian giá ta hữu tiền đích, thụ liễu tam phòng lí chúc thác, đô thiên vị trước tha , , (Đệ thập lục hồi).