慘切 thảm thiết♦ ★Tương phản:
hoan lạc 歡樂.
♦ Đau thương như bị cắt xé. ◇Kỉ Quân
紀昀:
Mộng kì vong nữ vị nhân tể cát, hô hào thảm thiết 夢其亡女為人宰割,
呼號慘切 (Duyệt vi thảo đường bút kí
閱微草堂筆記, Như thị ngã văn tam
如是我聞三).
♦ Khí trời ảm đạm thê lương. ◇Giang Yêm
江淹:
Trọng đông chánh thảm thiết, Nhật nguyệt thiểu tinh hoa 仲冬正慘切,
日月少精華 (Hiệu Nguyễn Công thi
效阮公詩).