望月 vọng nguyệt♦ Trăng tròn; trăng rằm. § Cũng gọi là
mãn nguyệt 滿月.
♦ Nhìn trăng; ngắm trăng. ◇Tạ Trang
謝莊:
Vọng nguyệt phương Nga, Chiêm tinh bỉ vụ 望月方娥,
瞻星比婺 (Tuyên quý phi lụy
宣貴妃誄).
♦ Nhìn vật gì dưới trăng. ◇Vương Gia
王嘉:
Dạ tắc ánh tinh vọng nguyệt, ám tắc phược ma hao dĩ tự chiếu 夜則映星望月,
暗則縛麻蒿以自照 (Thập di kí
拾遺記, Hậu Hán
後漢).