擾亂 nhiễu loạn♦ ☆Tương tự:
tư nhiễu 滋擾,
tao nhiễu 騷擾.
♦ ★Tương phản:
chỉnh đốn 整頓,
duy trì 維持.
♦ Loạn lạc, phân nhiễu. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Kim thiên hạ nhiễu loạn, vương cương bất chấn 今天下擾亂,
王綱不振 (Đệ nhất nhất hồi).
♦ Phá hoại, quấy rối. ◎Như:
nhiễu loạn trị an 擾亂治安.