兜售 đâu thụ
♦ Bán hàng, chào hàng. ◎Như:
hí viện môn khẩu hữu ngận đa tiểu phiến tại đâu thụ đông tây
戲
院
門
口
有
很
多
小
販
在
兜
售
東
西
.