隱祕 ẩn bí
♦ Bí mật, không lộ ra ngoài. § Cũng viết:
ẩn mật
隱
密
. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Lão tẩu thụ dĩ bí quyết số vạn ngôn, đa thị biến hóa ẩn bí chi thuật
老
叟
授
以
祕
訣
數
萬
言
,
多
是
變
化
隱
祕
之
術
(Quyển tam nhất).