面霜 diện sương
♦ Kem thoa mặt dưỡng da (tiếng Pháp: crème; tiếng Anh: cream; face cream; facial cream). ◎Như:
thiên lãnh thì, tha tại kiểm thượng đồ liễu nhất ta diện sương dĩ phòng chỉ bì phu can liệt
天
冷
時
,
她
在
臉
上
塗
了
一
些
面
霜
以
防
止
皮
膚
乾
裂
.