揭露 yết lộ
♦ ☆Tương tự: bộc lộ , thấu lộ , yết phá , yết xuyên 穿, yết thị .
♦ ★Tương phản: bao tàng , ẩn man , yểm cái , yểm sức .
♦ Để lộ, vạch ra, cho thấy rõ. ◎Như: yết lộ chân tướng .