恰恰 kháp kháp♦ Vừa đúng, vừa mới. ◇Hoàng Đại Thụ
黃大受:
Can tận tiểu viên hoa thượng lộ, Nhật ngân kháp kháp đáo song tiền 乾盡小園花上露,
日痕恰恰到窗前 (Tảo tác
早作).
♦ Dung hợp, hòa hợp. ◇Trần Tạo
陳造:
Tiểu hạnh tích hương xuân kháp kháp, Tân dương lộng ảnh ngọ sơ sơ 小杏惜香春恰恰,
新楊弄影午疏疏 (Xuân hàn
春寒).
♦ (Tượng thanh) Tiếng chim kêu: chiêm chiếp. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Lưu liên hí điệp thì thì vũ, Tự tại kiều oanh kháp kháp đề 留連戲蝶時時舞,
自在嬌鶯恰恰啼 (Giang bạn độc bộ tầm hoa
江畔獨步尋花).
♦ Tên một điệu nhảy múa. § Dịch âm tiếng Anh: "cha cha" (dance).