販鬻 phiến dục
♦ Buôn bán. § Cũng như:
phiến mại
販
賣
. ◇Hậu Hán Thư
後
漢
書
:
Táng cật, tư sản kiệt tận, nhân cùng khốn, dĩ cô nhưỡng phiến dục vi nghiệp
葬
訖
,
資
產
竭
盡
,
因
窮
困
,
以
酤
釀
販
鬻
為
業
(Thôi Thật truyện
崔
寔
傳
).