販鬻 phiến dục
♦ Buôn bán. § Cũng như: phiến mại . ◇Hậu Hán Thư : Táng cật, tư sản kiệt tận, nhân cùng khốn, dĩ cô nhưỡng phiến dục vi nghiệp , , , (Thôi Thật truyện ).