滑落 hoạt lạc
♦ Trơn trượt, rơi xuống, lọt vào. ◎Như:
tha nhất cá bất tiểu tâm cánh hoạt lạc đáo hà lí, hiểm ta nịch tễ
他
一
個
不
小
心
竟
滑
落
到
河
裡
,
險
些
溺
斃
.