颯颯 táp táp♦ (Tượng thanh) Tiếng gió: xào xạc, ào ào... ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Chỉ kiến nhất trận âm phong, táp táp đích hưởng, cổn liễu tiến lai 只見一陣陰風,
颯颯的響,
滾了進來 (Đệ tứ nhị hồi).
♦ (Tượng thanh) Tiếng nước (mưa, dòng nước, khe suối...). ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Tứ san đa phong khê thủy cấp, Hàn vũ táp táp khô thụ thấp 四山多風溪水急,
寒雨颯颯枯樹濕 (Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kì ngũ
乾元中寓居同谷縣作歌其五) Núi bốn bề lộng gió, nước suối đổ dồn dập, Mưa lạnh ào ào, cây khô ướt đẫm.
♦ Già nua, già yếu. ◇Hàn San
寒山:
Thì thôi tấn táp táp, Tuế tận lão trù trù 時催鬢颯颯,
歲盡老惆惆 (Thi
詩, Chi nhất tứ thất
之一四七). ◇Hàn San
寒山:
Kim nhật quan kính trung, Táp táp tấn thùy tố 今日觀鏡中,
颯颯鬢垂素 (Thi
詩, Chi nhị nhất bát
之二一八).
♦ Nhanh mạnh, tật tốc. ◇Cao Khải
高啟:
Mang mang nhạn phi quá, Táp táp phàm độ khoái 茫茫雁飛過,
颯颯帆度快 (Thái Hồ
太湖).