違紀 vi kỉ
♦ Vi phạm kỉ luật. ◎Như: quân đội kỉ luật nghiêm minh, phàm thị phục trang nghi dung bất chỉnh, bất giá ngoại túc đẳng, quân thuộc vi kỉ hành vi , , 宿, .