晦氣 hối khí
♦ ☆Tương tự: bất lợi .
♦ Gặp việc không thuận lợi, vận khí không tốt. § Cũng viết: hối khí . ◇Tây du kí 西: Khả thị hối khí! Kinh đảo bất tằng thủ đắc, thả lai thế tha tố tạo lệ ! , (Đệ tam tứ hồi) Thiệt là xui xẻo! Cái món này mình chưa làm bao giờ, nay lại đến đây làm lính hầu cho nó!