失卻 thất khước
♦ Rơi mất, lạc mất, bỏ mất. ◇: Thuyết địch binh đô xuyên đích bì hài, liên nhật tẩu san lộ, cước bản khởi phao hội lạn, đa số thốn bộ nan di, thất khước liễu đấu chí 穿, , , , (Sơn hồng , Tam ngũ ).