榮衞 vinh vệ
♦ Bảo vệ. § Cũng như doanh vệ .
♦ (Trung y) Vinh chỉ máu tuần hoàn; vệ chỉ chất hơi lưu thông trong thân mình. Vinh vệ chỉ hai khí chất chảy khắp nuôi dưỡng bảo vệ thân thể.
♦ Chỉ chung khí huyết, thân thể