慘然 thảm nhiên♦ Buồn bã đau thương. ◇Phù sanh lục kí
浮生六記:
Thập cửu nhật bắc phong cánh liệt, tuyết thế do nùng, bất cấm thảm nhiên lệ lạc 十九日北風更烈,
雪勢猶濃,
不禁慘然淚落 (Khảm kha kí sầu
坎坷記愁) Ngày mười chín, gió bắc càng mạnh, tuyết rơi thêm dày, không khỏi buồn bã đau thương rơi nước mắt.
♦ Ảm đạm, u ám. ◇Lương Thần Ngư
梁辰魚:
Động phòng hư cô đăng thảm nhiên, tự khô chi khấp lộ thiền, tự phong hoa khấp đỗ quyên 洞房虛孤燈慘然,
似枯枝泣露蟬,
似風花泣杜鵑 (Bộ bộ kiều
步步嬌, Thu nhật biệt tình
秋日別情, Sáo khúc
套曲).