蓊鬱 ống uất
♦ Um tùm, tươi tốt (cây cỏ). § Còn viết là
ống uất
蓊
蔚
,
uất ống
鬱
蓊
.
♦ Hơi mây dày đặc, ngùn ngụt. ◇Tào Phi
曹
丕
:
Chiêm huyền vân chi ống uất
瞻
玄
雲
之
蓊
鬱
(Cảm vật phú
感
物
) Ngẩng trông mây đen dày đặc.