通明 thông minh♦ ☆Tương tự:
minh lượng 明亮,
thông lượng 通亮.
♦ Thông hiểu, thấy rõ. ◇Thẩm Tác Triết
沈作哲:
Thử lí toàn tại tâm thức thông minh, tâm thức bất minh, tuy bác lãm đa hảo vô ích dã 此理全在心識通明,
心識不明,
雖博覽多好無益也 (Ngụ giản
寓簡, Quyển bát).
♦ Sáng suốt, có tài đức có kiến thức. ◇Hán Thư
漢書:
Tri bệ hạ hữu hiền thánh thông minh chi đức, nhân hiếu tử ái chi ân 知陛下有賢聖通明之德,
仁孝子愛之恩 (Ngoại thích truyện hạ
外戚傳下, Hiếu thành triệu hoàng hậu truyện
孝成趙皇后傳).
♦ Sáng rực; sáng trưng. ◎Như:
đăng hỏa thông minh 燈火通明 đèn đuốc sáng trưng.
♦ Chỉ trăng sáng. ◎Như:
hình như nhất câu thông minh 形如一鉤通明.