盡付闕如 tận phó khuyết như
♦ ★Tương phản:
ưng hữu tận hữu
應
有
盡
有
.
♦ Hoàn toàn thiếu sót. ◎Như:
Đài Loan hữu quan giá phương diện đích sử liệu, tận phó khuyết như
臺
灣
有
關
這
方
面
的
史
料
,
盡
付
闕
如
.