無他 vô tha♦ Không có gì khác. ◇Mạnh Tử
孟子:
Nhân hữu kê khuyển phóng, tắc tri cầu chi; hữu phóng tâm tắc bất tri cầu. Học vấn chi đạo vô tha, cầu kì phóng tâm nhi dĩ hĩ 人有雞犬放,
則知求之;
有放心則不知求.
學問之道無他,
求其放心而已矣 (Cáo tử thượng
告子上) Người ta có gà hoặc chó bị chạy lạc, thì họ biết đi tìm chúng nó đem về. Nhưng tới chừng lạc mất cái tâm của họ, thì họ chẳng biết cách tìm nó lại. Đạo học vấn không có gì khác, đi tìm lại cái tâm thất lạc của mình mà thôi.
♦ Không có lòng dạ khác, chuyên nhất. § Tức là:
biệt vô nhị tâm 別無二心. ◇Lí Ngư
李漁:
Phi mẫn kì tài, phi mẫn kì đức, mẫn kì phương thốn chi vô tha dã 非憫其才,
非憫其德,
憫其方寸之無他也 (Nhàn tình ngẫu kí
閑情偶寄, Từ khúc thượng
詞曲上, Kết cấu
結構) Không phải thương tiếc cái tài, cũng không phải thương tiếc cái đức. Nhưng là thương tiếc tấm lòng chuyên nhất của người ấy mà thôi.
♦ Không sao cả; không bị gì cả. § Vốn là chữ
tha 它; cũng là chữ
佗 (ngày xưa viết:
xà 蛇 nghĩa là con rắn). Thời thượng cổ, người ta ở trong hang hoặc ngoài đồng cỏ, thường sợ rắn cắn, nên buổi sáng hỏi thăm nhau nói:
vô tha 無它.