無限 vô hạn♦ Không có hạn chế. ◇Hàn Phi Tử
韓非子:
Thị dục vô hạn, động tĩnh bất tiết, tắc hư tọa thư chi, trảo giác hại chi 嗜慾無限,
動靜不節,
則虛痤疽之,
爪角害之 (Giải lão
解老) Tham dục không có giới hạn, động tĩnh không có mức độ, thì cái vuốt và sừng của mụn nhọt làm hại.
♦ Vô số. § Nghĩa là số lượng cực lớn. ◇Tần Quan
秦觀:
Đào lí bất câm phong, hồi thủ lạc anh vô hạn 桃李不禁風,
回首落英無限 (Như mộng lệnh
如夢令, Từ
詞) Những cây đào cây mận không đương nổi với gió, quay đầu lại thấy hoa rụng biết là bao.
♦ Không cùng tận. § Trình độ cực kì sâu xa, phạm vi cực kì rộng lớn. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Bố hân hỉ vô hạn, tần dĩ mục thị Điêu Thuyền 布欣喜無限,
頻以目視貂蟬 (Đệ bát hồi) Lã Bố mừng hết sức, nhiều lần đưa mắt nhìn Điêu Thuyền.