匆匆 thông thông♦ ☆Tương tự:
cấp cấp 急急,
thương xúc 倉促,
thông mang 匆忙,
thông xúc 匆促.
♦ Vội vàng, vội vã, gấp gáp. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Hành sắc thông thông tuế vân mộ, Bất câm bằng thức thán "Quy dư"
行色匆匆歲雲暮,
不禁憑式歎歸與 (Đông lộ
東路) Cuộc hành trình vội vã, năm đã muộn, Không khỏi phải tựa đòn ngang xe mà than "Về thôi".