女性 nữ tính
♦ Phái nữ. Là một trong hai giống riêng của loài người. Tương đối: nam tính . Thường dùng để gọi chung phụ nữ .
♦ Tính cách, tính tình của đàn bà con gái. ◇Đinh Linh : Ngã liệu giải ngã tự kỉ, bất quá thị nhất cá nữ tính thập túc đích nữ nhân , (Toa Phỉ nữ sĩ đích nhật kí , Nhất nguyệt thập nhật ).