傾圮 khuynh bĩ
♦ Đổ sụp, vỡ lở, hủy hoại. ◇Thanh sử cảo 稿: (Càn Long) thập tam niên tứ nguyệt sơ ngũ nhật, Thanh Hà đại phong vũ, dân xá khuynh bĩ vô sổ (), , (Tai dị chí tam ).