十年 thập niên
♦ Mười năm. Hình dung một khoảng thời gian dài lâu. ◇Tả truyện
左
傳
:
Nhất huân nhất du, thập niên thượng do hữu xú
一
薰
一
蕕
,
十
年
尚
猶
有
臭
(Hi Công tứ niên
僖
公
四
年
). § Xem
nhất huân nhất du
一
薰
一
蕕
.