乞子 khất tử♦ Cầu xin có con nối dõi. ◇Chu Xử
周處:
Tiện bái nhi khất nguyện: Khất phú, khất thọ, khất tử. Duy đắc khất nhất, bất đắc kiêm cầu 便拜而乞願:
乞富,
乞壽,
乞子.
惟得乞一,
不得兼求 (Phong thổ kí
風土記).
♦ Người cầu khẩn.
♦ Tiếng mắng chửi. ◇Tư trị thông giám
資治通鑒:
Tri Huấn thường triệu huynh đệ ẩm. Tri Cáo bất chí, Tri Huấn nộ viết: Khất tử bất dục tửu, dục kiếm hồ! 知訓嘗召兄弟飲.
知誥不至,
知訓怒曰:
乞子不欲酒,
欲劍乎 (Hậu lương quân vương trinh minh tứ niên
後梁均王貞明四年).