朝涉 triêu thiệp♦ Sáng sớm lội nước. Cũng chỉ người sáng sớm lội nước. § Nguồn gốc: ◇Thư Kinh
書經:
Kim Thương Vương thụ, hiệp vũ ngũ thường, hoang đãi phất kính, tự tuyệt ư thiên, kết oán ư dân, trác triêu thiệp chi hĩnh, phẫu hiền nhân chi tâm, tác uy sát lục, độc phô tứ hải 今商王受,
狎侮五常,
荒怠弗敬,
自絕於天,
結怨於民,
斮朝涉之脛,
剖賢人之心,
作威殺戮,
毒痡四海 (Thái thệ hạ
泰誓下).